Có 1 kết quả:
展望 zhǎn wàng ㄓㄢˇ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
triển vọng, viễn cảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) outlook
(2) prospect
(3) to look ahead
(4) to look forward to
(2) prospect
(3) to look ahead
(4) to look forward to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0